--

sàn sàn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sàn sàn

+ noun  

  • be about the same
    • Họ có tuổi sàn sàn nhau
      They are about the same age
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sàn sàn"
Lượt xem: 449